(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superior position
B2

superior position

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí vượt trội vị thế thượng phong vị trí có lợi thế thế thượng phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superior position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó có nhiều quyền lực, uy quyền hoặc lợi thế hơn so với những người khác.

Definition (English Meaning)

A situation where someone or something has more power, authority, or advantage compared to others.

Ví dụ Thực tế với 'Superior position'

  • "The company is now in a superior position in the market after acquiring its main competitor."

    "Công ty hiện đang ở một vị thế vượt trội trên thị trường sau khi mua lại đối thủ cạnh tranh chính."

  • "His superior position allowed him to make decisions without consulting others."

    "Vị trí cấp trên của anh ấy cho phép anh ấy đưa ra quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của người khác."

  • "The chess player maneuvered her pieces into a superior position."

    "Người chơi cờ đã điều khiển các quân cờ của mình vào một vị trí ưu thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superior position'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superiority, position
  • Adjective: superior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh xã hội thể thao ...)

Ghi chú Cách dùng 'Superior position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một vị trí cao hơn về mặt địa lý, chức vụ, hoặc ưu thế trong một cuộc cạnh tranh. Nó nhấn mạnh sự vượt trội, khả năng chi phối hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

‘In a superior position’ ám chỉ việc đang ở trong một vị trí ưu thế so với những người khác. ‘Over’ a superior position over someone/something ám chỉ có sự kiểm soát hay quyền hành lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superior position'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believed her superiority in the field was undeniable.
Họ tin rằng vị trí vượt trội của cô ấy trong lĩnh vực này là không thể phủ nhận.
Phủ định
He didn't think that his position was superior to theirs.
Anh ấy không nghĩ rằng vị trí của mình vượt trội hơn vị trí của họ.
Nghi vấn
Is it in your opinion that this strategy offers a superior position in the market?
Theo ý kiến của bạn, chiến lược này có mang lại một vị thế vượt trội trên thị trường không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If our team trains harder, we will gain a superior position in the upcoming tournament.
Nếu đội của chúng ta luyện tập chăm chỉ hơn, chúng ta sẽ đạt được một vị trí tốt hơn trong giải đấu sắp tới.
Phủ định
If the company doesn't invest in innovation, it won't maintain its superior position in the market.
Nếu công ty không đầu tư vào sự đổi mới, nó sẽ không duy trì được vị thế vượt trội trên thị trường.
Nghi vấn
Will the company achieve a superior position if it launches this new product?
Liệu công ty có đạt được vị thế vượt trội nếu họ tung ra sản phẩm mới này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's superior position in the market allows it to dictate prices.
Vị thế vượt trội của công ty trên thị trường cho phép họ áp đặt giá cả.
Phủ định
Having a superior position does not guarantee success; hard work is still necessary.
Có một vị thế vượt trội không đảm bảo thành công; sự chăm chỉ vẫn rất cần thiết.
Nghi vấn
Does her superior position give her the right to speak to her colleagues in that manner?
Vị trí cao hơn của cô ấy có cho cô ấy quyền nói chuyện với đồng nghiệp của mình theo cách đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)