disadvantaged position
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantaged position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc hoàn cảnh mà ai đó có ít cơ hội, quyền lực hoặc nguồn lực hơn những người khác.
Definition (English Meaning)
A situation or circumstance in which someone has less opportunity, power, or resources than others.
Ví dụ Thực tế với 'Disadvantaged position'
-
"Children from disadvantaged positions often struggle to succeed in school."
"Trẻ em từ các vị trí bất lợi thường gặp khó khăn để thành công ở trường."
-
"The program aims to help people in disadvantaged positions find employment."
"Chương trình nhằm mục đích giúp đỡ những người ở vị trí bất lợi tìm được việc làm."
-
"Coming from a disadvantaged position, she had to work twice as hard to achieve her goals."
"Xuất thân từ một vị trí bất lợi, cô ấy đã phải làm việc gấp đôi để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantaged position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disadvantaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disadvantaged position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng bất lợi do các yếu tố xã hội, kinh tế hoặc chính trị. 'Disadvantaged' nhấn mạnh sự thiếu hụt so với một tiêu chuẩn hoặc nhóm tham chiếu. Khác với 'underprivileged', cụm từ này nhấn mạnh cả về sự thiếu hụt cơ hội và nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a disadvantaged position' chỉ vị trí tổng thể đang gặp bất lợi. 'From a disadvantaged position' cho thấy sự khởi đầu hoặc điểm xuất phát không thuận lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantaged position'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was in a disadvantaged position compared to his peers.
|
Anh ấy ở một vị trí bất lợi so với bạn bè đồng trang lứa. |
| Phủ định |
Only in disadvantaged communities did the auxiliary verb become necessary for children's education.
|
Chỉ ở những cộng đồng khó khăn, động từ trợ động mới trở nên cần thiết cho việc học hành của trẻ em. |
| Nghi vấn |
Should anyone find themselves in a disadvantaged position, will support be provided?
|
Nếu ai đó thấy mình ở một vị trí bất lợi, liệu có được hỗ trợ không? |