inferior position
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferior position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái hoặc điều kiện có thứ hạng, địa vị hoặc chất lượng thấp hơn.
Definition (English Meaning)
A state or condition of being lower in rank, status, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Inferior position'
-
"He was placed in an inferior position due to his lack of experience."
"Anh ấy bị đặt vào một vị trí thấp hơn do thiếu kinh nghiệm."
-
"The smaller company was in an inferior position compared to the multinational corporation."
"Công ty nhỏ ở một vị thế thấp hơn so với tập đoàn đa quốc gia."
-
"Women were often relegated to an inferior position in the workplace."
"Phụ nữ thường bị đẩy xuống một vị trí thấp hơn ở nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inferior position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inferior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inferior position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'inferior position' thường được sử dụng để mô tả một vị trí, địa vị, hoặc tình huống mà một người, nhóm hoặc vật ở thế yếu hơn, kém quan trọng hơn, hoặc có chất lượng thấp hơn so với một đối tượng so sánh khác. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch về mức độ, tầm quan trọng hoặc phẩm chất. Cần phân biệt với 'subordinate position' (vị trí cấp dưới) vốn chỉ đơn thuần đề cập đến thứ bậc trong một hệ thống tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an inferior position' nhấn mạnh trạng thái đang ở trong một vị trí thấp kém. Ví dụ: 'The company found itself in an inferior position after the scandal.' ('to an inferior position' nhấn mạnh sự chuyển dịch, sự thay đổi đến một vị trí thấp kém hơn. Ví dụ: 'The demotion moved him to an inferior position within the company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferior position'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.