supply chain orchestration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain orchestration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý và điều phối chiến lược tất cả các yếu tố trong một chuỗi cung ứng để đảm bảo luồng hàng hóa, thông tin và tài chính liền mạch và hiệu quả từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng.
Definition (English Meaning)
The strategic management and coordination of all elements within a supply chain to ensure seamless and efficient flow of goods, information, and finances from raw materials to the end consumer.
Ví dụ Thực tế với 'Supply chain orchestration'
-
"Effective supply chain orchestration is crucial for maintaining a competitive edge in today's global market."
"Điều phối chuỗi cung ứng hiệu quả là rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu ngày nay."
-
"The company invested in advanced software to improve supply chain orchestration."
"Công ty đã đầu tư vào phần mềm tiên tiến để cải thiện việc điều phối chuỗi cung ứng."
-
"Successful supply chain orchestration requires strong communication and collaboration among all partners."
"Điều phối chuỗi cung ứng thành công đòi hỏi sự giao tiếp và hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các đối tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain orchestration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supply chain orchestration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supply chain orchestration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh tính chủ động và khả năng thích ứng của việc quản lý chuỗi cung ứng. Nó vượt xa việc chỉ đơn giản là quản lý các hoạt động riêng lẻ; thay vào đó, nó bao gồm việc phối hợp và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống. 'Orchestration' ở đây mang ý nghĩa 'điều phối' như trong một dàn nhạc, nơi các nhạc cụ (các thành phần của chuỗi cung ứng) được điều chỉnh để tạo ra một bản giao hưởng hài hòa (hiệu quả chuỗi cung ứng). So với 'supply chain management' (quản lý chuỗi cung ứng), 'supply chain orchestration' mang tính chiến lược và chủ động hơn, tập trung vào sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Orchestration of the supply chain' nhấn mạnh đối tượng của hành động điều phối. Ví dụ: 'The orchestration of the supply chain requires advanced planning.' (Việc điều phối chuỗi cung ứng đòi hỏi kế hoạch nâng cao.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain orchestration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.