(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ support (động từ)
B1

support (động từ)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ hỗ trợ giúp đỡ nâng đỡ chống đỡ tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Support (động từ)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỡ, nâng, chống đỡ; chịu đựng sức nặng của.

Definition (English Meaning)

To bear all or part of the weight of; hold up.

Ví dụ Thực tế với 'Support (động từ)'

  • "The pillars support the roof."

    "Những cột trụ đỡ mái nhà."

  • "We need to support local businesses."

    "Chúng ta cần hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương."

  • "The evidence supports his claim."

    "Bằng chứng ủng hộ tuyên bố của anh ấy."

  • "She supports herself by working as a waitress."

    "Cô ấy tự nuôi sống bản thân bằng cách làm bồi bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Support (động từ)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Support (động từ)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'support' là nâng đỡ vật lý. Mở rộng ra, nó còn có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ, khuyến khích, hoặc chứng minh sự đúng đắn của điều gì đó. Cần phân biệt với 'assist' (giúp đỡ) ở chỗ 'support' mang tính nền tảng, quan trọng hơn để một sự vật/sự việc có thể tồn tại hoặc thành công. Ví dụ, 'support a family' (nuôi sống gia đình) khác với 'assist a family' (giúp đỡ gia đình) ở chỗ 'support' ám chỉ việc cung cấp những nhu yếu phẩm cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Support with' thường dùng để chỉ việc cung cấp sự giúp đỡ, nguồn lực. Ví dụ: 'Support someone with money.' 'Support by' có thể chỉ cách thức hoặc phương tiện hỗ trợ. Ví dụ: 'Support a claim by evidence.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Support (động từ)'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents always support my decisions.
Bố mẹ tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi.
Phủ định
I don't support violence of any kind.
Tôi không ủng hộ bất kỳ hình thức bạo lực nào.
Nghi vấn
Do you support the proposed changes?
Bạn có ủng hộ những thay đổi được đề xuất không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents always support my decisions.
Bố mẹ tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi.
Phủ định
They don't support the idea of moving to another country.
Họ không ủng hộ ý tưởng chuyển đến một quốc gia khác.
Nghi vấn
Do you support the local football team?
Bạn có ủng hộ đội bóng đá địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)