supportive relationship
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính hỗ trợ, khích lệ hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần.
Definition (English Meaning)
Providing encouragement or emotional help.
Ví dụ Thực tế với 'Supportive relationship'
-
"Having a supportive relationship is crucial for mental well-being."
"Có một mối quan hệ hỗ trợ là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."
-
"She found a supportive relationship with her new colleagues."
"Cô ấy tìm thấy một mối quan hệ hỗ trợ với các đồng nghiệp mới của mình."
-
"A supportive relationship is essential for personal growth."
"Một mối quan hệ hỗ trợ là cần thiết cho sự phát triển cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supportive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supportive relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'supportive' thường được dùng để mô tả người hoặc môi trường mang lại sự giúp đỡ, động viên, và khuyến khích. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc và sự sẵn lòng giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn. Khác với 'helpful' (hữu ích), 'supportive' chú trọng hơn vào sự đồng cảm và sẵn sàng chia sẻ gánh nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supportive of': Diễn tả sự ủng hộ, khuyến khích một ý tưởng, hành động hoặc người nào đó. Ví dụ: 'He is very supportive of my career choices.'
'Supportive to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự hỗ trợ, giúp đỡ trực tiếp cho ai đó. Ví dụ: 'The community was supportive to the victims of the disaster.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive relationship'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A supportive relationship is one where partners, who are deeply committed to each other's growth, help each other overcome challenges.
|
Một mối quan hệ hỗ trợ là mối quan hệ mà trong đó các đối tác, những người hết lòng vì sự phát triển của nhau, giúp nhau vượt qua những thử thách. |
| Phủ định |
A relationship that lacks supportive communication, which is essential for growth, often leads to misunderstandings.
|
Một mối quan hệ thiếu sự giao tiếp hỗ trợ, điều cần thiết cho sự phát triển, thường dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is this the kind of supportive relationship that you envision, where both individuals' dreams are nurtured?
|
Đây có phải là kiểu mối quan hệ hỗ trợ mà bạn hình dung, nơi những ước mơ của cả hai cá nhân đều được nuôi dưỡng không? |