(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supportive relationship
B2

supportive relationship

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ hỗ trợ quan hệ hỗ trợ mối quan hệ nâng đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính hỗ trợ, khích lệ hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần.

Definition (English Meaning)

Providing encouragement or emotional help.

Ví dụ Thực tế với 'Supportive relationship'

  • "Having a supportive relationship is crucial for mental well-being."

    "Có một mối quan hệ hỗ trợ là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."

  • "She found a supportive relationship with her new colleagues."

    "Cô ấy tìm thấy một mối quan hệ hỗ trợ với các đồng nghiệp mới của mình."

  • "A supportive relationship is essential for personal growth."

    "Một mối quan hệ hỗ trợ là cần thiết cho sự phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caring relationship(mối quan hệ chăm sóc)
nurturing relationship(mối quan hệ nuôi dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

toxic relationship(mối quan hệ độc hại)
unsupportive relationship(mối quan hệ không hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

healthy relationship(mối quan hệ lành mạnh)
empathetic relationship(mối quan hệ thấu cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Supportive relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'supportive' thường được dùng để mô tả người hoặc môi trường mang lại sự giúp đỡ, động viên, và khuyến khích. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc và sự sẵn lòng giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn. Khác với 'helpful' (hữu ích), 'supportive' chú trọng hơn vào sự đồng cảm và sẵn sàng chia sẻ gánh nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Supportive of': Diễn tả sự ủng hộ, khuyến khích một ý tưởng, hành động hoặc người nào đó. Ví dụ: 'He is very supportive of my career choices.'
'Supportive to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự hỗ trợ, giúp đỡ trực tiếp cho ai đó. Ví dụ: 'The community was supportive to the victims of the disaster.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive relationship'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A supportive relationship is one where partners, who are deeply committed to each other's growth, help each other overcome challenges.
Một mối quan hệ hỗ trợ là mối quan hệ mà trong đó các đối tác, những người hết lòng vì sự phát triển của nhau, giúp nhau vượt qua những thử thách.
Phủ định
A relationship that lacks supportive communication, which is essential for growth, often leads to misunderstandings.
Một mối quan hệ thiếu sự giao tiếp hỗ trợ, điều cần thiết cho sự phát triển, thường dẫn đến những hiểu lầm.
Nghi vấn
Is this the kind of supportive relationship that you envision, where both individuals' dreams are nurtured?
Đây có phải là kiểu mối quan hệ hỗ trợ mà bạn hình dung, nơi những ước mơ của cả hai cá nhân đều được nuôi dưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)