(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppression of speech
C1

suppression of speech

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đàn áp ngôn luận kìm hãm tự do ngôn luận ngăn chặn quyền tự do ngôn luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppression of speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn điều gì đó được bày tỏ hoặc được biết đến; sự đàn áp, kìm hãm.

Definition (English Meaning)

The act of preventing something from being expressed or known.

Ví dụ Thực tế với 'Suppression of speech'

  • "The suppression of speech is a violation of basic human rights."

    "Việc đàn áp ngôn luận là một sự vi phạm các quyền cơ bản của con người."

  • "The government was accused of suppression of speech after it banned several opposition websites."

    "Chính phủ bị cáo buộc đàn áp ngôn luận sau khi cấm một số trang web đối lập."

  • "The suppression of speech can lead to social unrest and instability."

    "Việc đàn áp ngôn luận có thể dẫn đến bất ổn và tình trạng bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppression of speech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suppression
  • Verb: suppress
  • Adjective: suppressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom of speech(tự do ngôn luận)
expression(sự bày tỏ, diễn đạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Suppression of speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'suppression of speech' đề cập cụ thể đến việc ngăn cản quyền tự do ngôn luận, thường bởi chính phủ hoặc các thế lực có quyền lực. Nó mạnh hơn 'restriction' (hạn chế) và bao hàm một nỗ lực có chủ ý để kiểm soát thông tin hoặc ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết hành động 'suppression' với đối tượng bị đàn áp, trong trường hợp này là 'speech' (ngôn luận). Nó chỉ ra rằng ngôn luận là mục tiêu của việc đàn áp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppression of speech'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)