(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surf
A2

surf

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lướt sóng lướt ván duyệt web lướt mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bọt sóng, vùng sóng vỗ bờ.

Definition (English Meaning)

The mass of foam formed by a wave breaking on a shore or reef.

Ví dụ Thực tế với 'Surf'

  • "He loves to play in the surf."

    "Anh ấy thích chơi ở vùng sóng vỗ."

  • "The surf was up, so we went surfing."

    "Sóng lớn nên chúng tôi đi lướt sóng."

  • "He spends hours surfing the internet every day."

    "Anh ấy dành hàng giờ lướt internet mỗi ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surfboard(ván lướt sóng) wave(sóng)
beach(bãi biển)
internet(mạng internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Internet

Ghi chú Cách dùng 'Surf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vùng nước có sóng vỗ mạnh vào bờ, thường dùng để chỉ khu vực thích hợp cho lướt sóng. Khác với 'wave' chỉ đơn thuần là sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on the surf' nhấn mạnh vị trí trên bề mặt bọt sóng; 'in the surf' nhấn mạnh sự ở trong khu vực sóng vỗ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)