(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface-adhere
C1

surface-adhere

verb

Nghĩa tiếng Việt

bám dính bề mặt kết dính bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface-adhere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bám dính vào bề mặt; liên kết với bề mặt.

Definition (English Meaning)

To attach or stick to a surface; to bond to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Surface-adhere'

  • "The specially designed adhesive is able to surface-adhere to almost any material."

    "Chất kết dính được thiết kế đặc biệt có khả năng bám dính vào bề mặt của hầu hết mọi vật liệu."

  • "The paint is designed to surface-adhere directly to the metal, without the need for a primer."

    "Loại sơn này được thiết kế để bám dính trực tiếp vào kim loại mà không cần lớp sơn lót."

  • "Scientists are researching new materials that can surface-adhere strongly even in extreme temperatures."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vật liệu mới có thể bám dính mạnh mẽ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface-adhere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: surface-adhere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adhere(bám dính)
stick(dính)
bond(liên kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

detach(tách rời)
separate(phân tách)
repel(đẩy lùi)

Từ liên quan (Related Words)

adhesion(sự bám dính)
surface tension(sức căng bề mặt)
interface(giao diện, bề mặt tiếp xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Surface-adhere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả sự kết dính của một chất hoặc vật liệu lên một bề mặt cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng sự kết dính xảy ra trực tiếp trên bề mặt chứ không phải thông qua một chất trung gian. Khác với 'adhere' đơn thuần, 'surface-adhere' làm rõ vị trí kết dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'surface-adhere to': mô tả đối tượng bám dính vào bề mặt nào. Ví dụ: 'The coating surface-adheres to the metal.' (Lớp phủ bám dính vào kim loại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface-adhere'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the paint had been properly mixed, the poster wouldn't surface-adhere to the wall now.
Nếu sơn được trộn đúng cách, thì tấm áp phích đã không bám dính vào tường bây giờ.
Phủ định
If the glue weren't so weak, the two pieces of plastic wouldn't have surface-adhered so easily yesterday.
Nếu keo không yếu như vậy, hai mảnh nhựa đã không dính vào nhau dễ dàng như vậy ngày hôm qua.
Nghi vấn
If the metal had been cleaner, would the coating surface-adhere better now?
Nếu kim loại sạch hơn, lớp phủ có bám dính tốt hơn bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the technician arrives, the new coating will have surface-adhered to the metal frame.
Vào thời điểm kỹ thuật viên đến, lớp phủ mới sẽ đã bám dính vào khung kim loại.
Phủ định
The paint won't have surface-adhered properly if the surface wasn't prepared correctly.
Sơn sẽ không bám dính tốt nếu bề mặt không được chuẩn bị đúng cách.
Nghi vấn
Will the protective film have surface-adhered by the end of the curing process?
Liệu lớp màng bảo vệ đã bám dính hoàn toàn vào cuối quy trình bảo dưỡng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)