(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surprising
B1

surprising

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng ngạc nhiên gây ngạc nhiên bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ngạc nhiên; bất ngờ hoặc làm kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

Causing surprise; unexpected or astonishing.

Ví dụ Thực tế với 'Surprising'

  • "It's surprising that he passed the exam."

    "Thật ngạc nhiên là anh ấy đã vượt qua kỳ thi."

  • "The results were surprising, to say the least."

    "Kết quả thật đáng ngạc nhiên, ít nhất là như vậy."

  • "It's surprising how quickly time flies."

    "Thật ngạc nhiên là thời gian trôi nhanh như thế nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surprising'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Surprising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'surprising' nhấn mạnh vào khả năng gây ngạc nhiên của một sự việc, hành động, hoặc người nào đó. Nó thường được dùng để mô tả những điều không lường trước được và có thể khiến người khác cảm thấy bất ngờ. So với 'amazing' (tuyệt vời) hay 'astonishing' (kinh ngạc), 'surprising' có mức độ ngạc nhiên nhẹ hơn. Nó đơn giản chỉ là điều gì đó khác thường và không như mong đợi. Không nên nhầm lẫn với 'surprised', là tính từ chỉ cảm xúc của người bị ngạc nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by to

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự việc mà ai đó ngạc nhiên về nó. Ví dụ: 'surprising at the result' (ngạc nhiên về kết quả), 'surprising by the news' (ngạc nhiên bởi tin tức), 'surprising to me' (ngạc nhiên đối với tôi). 'At' và 'by' thường dùng để chỉ nguyên nhân, còn 'to' dùng để chỉ người cảm thấy ngạc nhiên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprising'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he found the answer so quickly was surprising.
Việc anh ấy tìm ra câu trả lời nhanh như vậy thật đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she was surprised by the gift is not clear.
Liệu cô ấy có ngạc nhiên bởi món quà hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Why he chose that surprising outcome is a mystery.
Tại sao anh ấy chọn kết quả đáng ngạc nhiên đó là một bí ẩn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected results were considered surprising by the research team.
Kết quả bất ngờ được đội ngũ nghiên cứu xem là đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The lack of progress was not considered surprising, given the circumstances.
Việc thiếu tiến triển không được xem là đáng ngạc nhiên, xét đến các tình huống.
Nghi vấn
Was the audience surprisingly captivated by the performance?
Khán giả có bị cuốn hút một cách đáng ngạc nhiên bởi buổi biểu diễn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have been surprisingly enjoying this unexpected solitude.
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã ngạc nhiên thích thú sự cô độc bất ngờ này.
Phủ định
She won't have been surprising us with her talents; we already knew she was skilled.
Cô ấy sẽ không còn làm chúng ta ngạc nhiên với tài năng của mình nữa; chúng ta đã biết cô ấy rất giỏi.
Nghi vấn
Will they have been surprising everyone with their innovative ideas at the conference?
Liệu họ có làm mọi người ngạc nhiên với những ý tưởng sáng tạo của họ tại hội nghị không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ending of the movie was surprisingly emotional.
Cái kết của bộ phim đã bất ngờ cảm động.
Phủ định
Her reaction to the news wasn't surprising at all.
Phản ứng của cô ấy với tin tức không hề đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Did the magician's trick surprise you?
Màn ảo thuật của nhà ảo thuật có làm bạn ngạc nhiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)