(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syntax coloring
B2

syntax coloring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tô màu cú pháp làm nổi bật cú pháp bằng màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntax coloring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tính năng của các trình soạn thảo văn bản, IDE và các môi trường lập trình khác hiển thị mã nguồn bằng các màu sắc và phông chữ khác nhau tùy theo cú pháp của ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A feature of text editors, IDEs, and other programming environments that displays source code in different colors and fonts according to the syntax of the language.

Ví dụ Thực tế với 'Syntax coloring'

  • "Most modern IDEs support syntax coloring to enhance code readability."

    "Hầu hết các IDE hiện đại đều hỗ trợ tô màu cú pháp để tăng cường khả năng đọc mã."

  • "Syntax coloring makes it easier to identify errors in your code."

    "Tô màu cú pháp giúp bạn dễ dàng xác định lỗi trong mã của mình hơn."

  • "The code editor uses syntax coloring to differentiate keywords from variables."

    "Trình soạn thảo mã sử dụng tô màu cú pháp để phân biệt từ khóa với biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syntax coloring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syntax coloring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Syntax coloring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính năng này giúp người dùng dễ dàng phân biệt các thành phần khác nhau của mã nguồn, chẳng hạn như từ khóa, biến, chuỗi và chú thích. Nó cải thiện khả năng đọc và giúp phát hiện lỗi cú pháp nhanh hơn. Không có sắc thái đặc biệt nào cần lưu ý, nó là một thuật ngữ kỹ thuật thẳng thắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntax coloring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)