(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ task management
B2

task management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý công việc quản lý nhiệm vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Task management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý một nhiệm vụ trong suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm lập kế hoạch, kiểm tra, theo dõi và báo cáo.

Definition (English Meaning)

The process of managing a task through its lifecycle. It involves planning, testing, tracking, and reporting.

Ví dụ Thực tế với 'Task management'

  • "Effective task management is crucial for meeting deadlines and improving productivity."

    "Quản lý nhiệm vụ hiệu quả là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn và nâng cao năng suất."

  • "Using a task management app can help you stay organized."

    "Sử dụng một ứng dụng quản lý nhiệm vụ có thể giúp bạn luôn ngăn nắp."

  • "Good task management skills are essential for success in many jobs."

    "Kỹ năng quản lý nhiệm vụ tốt là điều cần thiết để thành công trong nhiều công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Task management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: task management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Task management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Task management" nhấn mạnh việc tổ chức và kiểm soát các nhiệm vụ để đạt được mục tiêu hiệu quả. Nó khác với "project management" ở quy mô; task management thường tập trung vào các nhiệm vụ riêng lẻ trong khi project management bao gồm nhiều nhiệm vụ phối hợp với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

-"in task management": Ám chỉ việc sử dụng một phương pháp hoặc công cụ cụ thể trong quản lý nhiệm vụ.
-"for task management": Chỉ mục đích của việc sử dụng một công cụ hoặc kỹ năng.
-"of task management": Đề cập đến các khía cạnh, nguyên tắc hoặc phần tử của quản lý nhiệm vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Task management'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you implement effective task management, you will significantly improve your team's productivity.
Nếu bạn thực hiện quản lý công việc hiệu quả, bạn sẽ cải thiện đáng kể năng suất của nhóm mình.
Phủ định
If the team doesn't focus on task management, they won't meet the project deadline.
Nếu nhóm không tập trung vào quản lý công việc, họ sẽ không đáp ứng được thời hạn của dự án.
Nghi vấn
Will our project succeed if we prioritize task management?
Dự án của chúng ta có thành công không nếu chúng ta ưu tiên quản lý công việc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)