(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tormenting
B2

tormenting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành hạ dày vò gây đau khổ ám ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tormenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc có đặc điểm là đau khổ tột cùng hoặc sự khó chịu dai dẳng.

Definition (English Meaning)

Causing or characterized by severe suffering or persistent annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Tormenting'

  • "The memory of the accident was tormenting her."

    "Ký ức về vụ tai nạn hành hạ cô ấy."

  • "He was tormented by feelings of guilt."

    "Anh ấy bị dày vò bởi cảm giác tội lỗi."

  • "The constant noise was tormenting her."

    "Tiếng ồn liên tục hành hạ cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tormenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: torment
  • Adjective: tormenting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforting(an ủi)
soothing(xoa dịu)
pleasing(làm hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Tormenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tormenting' mô tả một cái gì đó hoặc ai đó gây ra sự đau khổ về thể xác hoặc tinh thần một cách liên tục. Nó thường ám chỉ sự hành hạ, quấy rối hoặc gây khó chịu một cách dai dẳng. Cần phân biệt với 'annoying' (gây khó chịu nhẹ) hoặc 'painful' (gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, nhưng không nhất thiết là dai dẳng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tormenting'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known she was vulnerable, he would have avoided tormenting her.
Nếu anh ta biết cô ấy dễ bị tổn thương, anh ta đã tránh hành hạ cô ấy.
Phủ định
If the bully had not been tormenting the smaller kids, the teacher wouldn't have called his parents.
Nếu kẻ bắt nạt không hành hạ những đứa trẻ nhỏ hơn, giáo viên đã không gọi cho bố mẹ cậu ta.
Nghi vấn
Would she have felt so much better if he had stopped tormenting her?
Cô ấy có cảm thấy tốt hơn nhiều nếu anh ta ngừng hành hạ cô ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be tormenting his younger brother if you don't stop him.
Anh ấy sẽ đang hành hạ em trai nếu bạn không ngăn anh ấy lại.
Phủ định
She won't be tormenting the cat anymore after the scolding.
Cô ấy sẽ không còn hành hạ con mèo nữa sau khi bị mắng.
Nghi vấn
Will they be tormenting each other throughout the whole trip?
Liệu họ có đang hành hạ lẫn nhau trong suốt chuyến đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)