team dynamics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team dynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các lực tương tác trong một đội nhóm, quyết định hiệu suất, hành vi và hiệu quả tổng thể của đội nhóm đó.
Definition (English Meaning)
The interacting forces within a team that determine its performance, behavior, and overall effectiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Team dynamics'
-
"Positive team dynamics can lead to increased productivity and innovation."
"Động lực nhóm tích cực có thể dẫn đến tăng năng suất và đổi mới."
-
"The manager implemented new strategies to improve team dynamics and boost morale."
"Người quản lý đã triển khai các chiến lược mới để cải thiện động lực nhóm và nâng cao tinh thần."
-
"Understanding team dynamics is essential for effective project management."
"Hiểu rõ động lực nhóm là điều cần thiết để quản lý dự án hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Team dynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: team dynamics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Team dynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả cách các thành viên trong một nhóm tương tác với nhau, bao gồm cả cách họ giao tiếp, hợp tác, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định. Nó liên quan đến các mối quan hệ giữa các cá nhân và cách chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ liên quan bao gồm 'group dynamics', 'team interaction', và 'team process'. 'Group dynamics' có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ động lực trong bất kỳ nhóm người nào, trong khi 'team dynamics' cụ thể hơn đến các nhóm làm việc hướng tới một mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The team dynamics *within* the marketing department were strained.' 'Understanding the team dynamics *in* a project team is crucial.' 'Analysis *of* team dynamics can improve performance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Team dynamics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.