team interaction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các cá nhân trong một nhóm giao tiếp, hợp tác và làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
The process of individuals within a team communicating, collaborating, and working together to achieve a common goal.
Ví dụ Thực tế với 'Team interaction'
-
"Effective team interaction is crucial for project success."
"Tương tác nhóm hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của dự án."
-
"The company implemented new strategies to improve team interaction."
"Công ty đã triển khai các chiến lược mới để cải thiện tương tác nhóm."
-
"Poor team interaction can lead to decreased productivity."
"Tương tác nhóm kém có thể dẫn đến giảm năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Team interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: team interaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Team interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự năng động và các mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm. Nó bao gồm tất cả các hình thức giao tiếp và phối hợp, từ các cuộc họp chính thức đến các tương tác không chính thức. Khác với 'teamwork' (làm việc nhóm) vốn tập trung nhiều hơn vào kết quả, 'team interaction' chú trọng vào quá trình và cách thức làm việc cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào quá trình tương tác (e.g., 'improvements in team interaction'). * **within**: Thường được sử dụng để chỉ phạm vi của sự tương tác (e.g., 'team interaction within the department'). * **during**: Thường được sử dụng để chỉ thời điểm tương tác diễn ra (e.g., 'team interaction during the project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Team interaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.