technologically illiterate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technologically illiterate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu kiến thức và kỹ năng để sử dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính và internet.
Definition (English Meaning)
Lacking the knowledge and skills to use modern technology, especially computers and the internet.
Ví dụ Thực tế với 'Technologically illiterate'
-
"Many older adults are technologically illiterate and struggle to use smartphones."
"Nhiều người lớn tuổi mù công nghệ và gặp khó khăn trong việc sử dụng điện thoại thông minh."
-
"The training program is designed to help technologically illiterate people gain essential skills."
"Chương trình đào tạo được thiết kế để giúp những người mù công nghệ có được các kỹ năng thiết yếu."
-
"She felt technologically illiterate compared to her younger colleagues."
"Cô ấy cảm thấy mình mù công nghệ so với các đồng nghiệp trẻ tuổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technologically illiterate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: technologically illiterate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technologically illiterate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người gặp khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ, phần mềm, hoặc các dịch vụ trực tuyến. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng cần thiết trong xã hội hiện đại. So sánh với 'computer illiterate' (mù tin học), 'technologically illiterate' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các thiết bị và công nghệ khác ngoài máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technologically illiterate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.