data analysis skills
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data analysis skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng và kiến thức cần thiết để xem xét, làm sạch, chuyển đổi và giải thích dữ liệu nhằm đưa ra kết luận và hỗ trợ việc ra quyết định.
Definition (English Meaning)
The abilities and knowledge required to examine, clean, transform, and interpret data in order to draw conclusions and support decision-making.
Ví dụ Thực tế với 'Data analysis skills'
-
"Strong data analysis skills are essential for this role."
"Kỹ năng phân tích dữ liệu vững chắc là rất cần thiết cho vị trí này."
-
"The candidate demonstrated excellent data analysis skills during the interview."
"Ứng viên đã thể hiện kỹ năng phân tích dữ liệu xuất sắc trong cuộc phỏng vấn."
-
"Companies are increasingly seeking employees with strong data analysis skills."
"Các công ty ngày càng tìm kiếm nhân viên có kỹ năng phân tích dữ liệu vững chắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data analysis skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data, analysis, skills
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data analysis skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, mô tả công việc, hoặc các khóa đào tạo liên quan đến khoa học dữ liệu, phân tích kinh doanh, và các lĩnh vực tương tự. Nó nhấn mạnh đến việc có khả năng thực hiện các công việc liên quan đến phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- data analysis skills in [domain/industry]' chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành mà các kỹ năng này được áp dụng. Ví dụ: data analysis skills in finance.
'- data analysis skills for [purpose]' chỉ ra mục đích sử dụng các kỹ năng này. Ví dụ: data analysis skills for market research.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data analysis skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.