(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ techno
B2

techno

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc techno nhạc điện tử techno
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Techno'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc dance điện tử đặc trưng bởi các mẫu nhịp điệu lặp đi lặp lại, thường liên quan đến các câu lạc bộ đêm và các buổi rave.

Definition (English Meaning)

A genre of electronic dance music characterized by repetitive rhythmic patterns, often associated with nightclubs and raves.

Ví dụ Thực tế với 'Techno'

  • "Techno music is very popular in Berlin."

    "Nhạc techno rất phổ biến ở Berlin."

  • "The DJ played techno all night."

    "DJ đã chơi techno cả đêm."

  • "She's really into techno music."

    "Cô ấy rất thích nhạc techno."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Techno'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: techno
  • Adjective: techno
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electronic music(nhạc điện tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

house(nhạc house)
trance(nhạc trance)
EDM(nhạc EDM)
rave(tiệc rave)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Techno'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Techno là một thể loại nhạc cụ thể trong nhạc điện tử, khác với house, trance, hay EDM nói chung. Nó thường mang tính tối giản và tập trung vào nhịp điệu, tạo cảm giác thôi miên và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Techno'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she enjoys techno music surprised no one.
Việc cô ấy thích nhạc techno không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the band will play techno is not confirmed.
Việc ban nhạc có chơi nhạc techno hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
What kind of techno he listens to is a mystery.
Anh ấy nghe loại nhạc techno nào là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she listens to techno music, she will feel more energetic.
Nếu cô ấy nghe nhạc techno, cô ấy sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
Phủ định
If you don't like techno music, you won't enjoy the party.
Nếu bạn không thích nhạc techno, bạn sẽ không thích bữa tiệc đâu.
Nghi vấn
Will they go to the rave if the DJ plays techno?
Liệu họ có đi rave nếu DJ chơi nhạc techno không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Play techno music at the party!
Hãy mở nhạc techno tại bữa tiệc!
Phủ định
Don't play techno all night, please!
Xin đừng mở nhạc techno cả đêm!
Nghi vấn
Do listen to some techno music for a change!
Hãy thử nghe một chút nhạc techno để thay đổi không khí!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes techno music.
Cô ấy thích nhạc techno.
Phủ định
Never have I heard such a captivating techno beat.
Chưa bao giờ tôi được nghe một nhịp điệu techno quyến rũ đến vậy.
Nghi vấn
Should you need some background music for the party, techno is a good choice.
Nếu bạn cần nhạc nền cho bữa tiệc, techno là một lựa chọn tốt.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun rises, the DJ will have been playing techno music for six hours.
Vào thời điểm mặt trời mọc, DJ sẽ đã chơi nhạc techno được sáu tiếng.
Phủ định
She won't have been listening to techno all day; she prefers house music in the afternoons.
Cô ấy sẽ không nghe nhạc techno cả ngày đâu; cô ấy thích nhạc house vào buổi chiều hơn.
Nghi vấn
Will they have been dancing to techno for the entire night by the time the party ends?
Liệu họ sẽ đã nhảy theo nhạc techno cả đêm đến khi bữa tiệc kết thúc chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The DJ is playing techno music at the party.
DJ đang chơi nhạc techno tại bữa tiệc.
Phủ định
I am not listening to techno right now.
Tôi không nghe nhạc techno ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are they organizing a techno event this weekend?
Họ có đang tổ chức một sự kiện techno vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have always enjoyed techno music.
Tôi luôn luôn thích nhạc techno.
Phủ định
She has not listened to techno before.
Cô ấy chưa từng nghe nhạc techno trước đây.
Nghi vấn
Have they ever been to a techno festival?
Họ đã bao giờ đến một lễ hội techno chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new DJ is more techno than the previous one.
DJ mới này chơi nhạc techno hơn DJ trước.
Phủ định
Her latest album is less techno than her earlier work.
Album mới nhất của cô ấy ít chất techno hơn các tác phẩm trước đó.
Nghi vấn
Is this song as techno as I remember?
Bài hát này có chất techno như tôi nhớ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to listen to techno music all the time in college.
Tôi đã từng nghe nhạc techno mọi lúc khi còn học đại học.
Phủ định
She didn't use to like techno music, but now she loves it.
Cô ấy đã từng không thích nhạc techno, nhưng bây giờ cô ấy lại rất thích.
Nghi vấn
Did they use to go to techno parties every weekend?
Họ đã từng đi các bữa tiệc techno mỗi cuối tuần phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)