techno
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Techno'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc dance điện tử đặc trưng bởi các mẫu nhịp điệu lặp đi lặp lại, thường liên quan đến các câu lạc bộ đêm và các buổi rave.
Definition (English Meaning)
A genre of electronic dance music characterized by repetitive rhythmic patterns, often associated with nightclubs and raves.
Ví dụ Thực tế với 'Techno'
-
"Techno music is very popular in Berlin."
"Nhạc techno rất phổ biến ở Berlin."
-
"The DJ played techno all night."
"DJ đã chơi techno cả đêm."
-
"She's really into techno music."
"Cô ấy rất thích nhạc techno."
Từ loại & Từ liên quan của 'Techno'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: techno
- Adjective: techno
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Techno'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Techno là một thể loại nhạc cụ thể trong nhạc điện tử, khác với house, trance, hay EDM nói chung. Nó thường mang tính tối giản và tập trung vào nhịp điệu, tạo cảm giác thôi miên và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Techno'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she enjoys techno music surprised no one.
|
Việc cô ấy thích nhạc techno không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the band will play techno is not confirmed.
|
Việc ban nhạc có chơi nhạc techno hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
What kind of techno he listens to is a mystery.
|
Anh ấy nghe loại nhạc techno nào là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she listens to techno music, she will feel more energetic.
|
Nếu cô ấy nghe nhạc techno, cô ấy sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn. |
| Phủ định |
If you don't like techno music, you won't enjoy the party.
|
Nếu bạn không thích nhạc techno, bạn sẽ không thích bữa tiệc đâu. |
| Nghi vấn |
Will they go to the rave if the DJ plays techno?
|
Liệu họ có đi rave nếu DJ chơi nhạc techno không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Play techno music at the party!
|
Hãy mở nhạc techno tại bữa tiệc! |
| Phủ định |
Don't play techno all night, please!
|
Xin đừng mở nhạc techno cả đêm! |
| Nghi vấn |
Do listen to some techno music for a change!
|
Hãy thử nghe một chút nhạc techno để thay đổi không khí! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes techno music.
|
Cô ấy thích nhạc techno. |
| Phủ định |
Never have I heard such a captivating techno beat.
|
Chưa bao giờ tôi được nghe một nhịp điệu techno quyến rũ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you need some background music for the party, techno is a good choice.
|
Nếu bạn cần nhạc nền cho bữa tiệc, techno là một lựa chọn tốt. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun rises, the DJ will have been playing techno music for six hours.
|
Vào thời điểm mặt trời mọc, DJ sẽ đã chơi nhạc techno được sáu tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been listening to techno all day; she prefers house music in the afternoons.
|
Cô ấy sẽ không nghe nhạc techno cả ngày đâu; cô ấy thích nhạc house vào buổi chiều hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been dancing to techno for the entire night by the time the party ends?
|
Liệu họ sẽ đã nhảy theo nhạc techno cả đêm đến khi bữa tiệc kết thúc chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The DJ is playing techno music at the party.
|
DJ đang chơi nhạc techno tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
I am not listening to techno right now.
|
Tôi không nghe nhạc techno ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Are they organizing a techno event this weekend?
|
Họ có đang tổ chức một sự kiện techno vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have always enjoyed techno music.
|
Tôi luôn luôn thích nhạc techno. |
| Phủ định |
She has not listened to techno before.
|
Cô ấy chưa từng nghe nhạc techno trước đây. |
| Nghi vấn |
Have they ever been to a techno festival?
|
Họ đã bao giờ đến một lễ hội techno chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new DJ is more techno than the previous one.
|
DJ mới này chơi nhạc techno hơn DJ trước. |
| Phủ định |
Her latest album is less techno than her earlier work.
|
Album mới nhất của cô ấy ít chất techno hơn các tác phẩm trước đó. |
| Nghi vấn |
Is this song as techno as I remember?
|
Bài hát này có chất techno như tôi nhớ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to listen to techno music all the time in college.
|
Tôi đã từng nghe nhạc techno mọi lúc khi còn học đại học. |
| Phủ định |
She didn't use to like techno music, but now she loves it.
|
Cô ấy đã từng không thích nhạc techno, nhưng bây giờ cô ấy lại rất thích. |
| Nghi vấn |
Did they use to go to techno parties every weekend?
|
Họ đã từng đi các bữa tiệc techno mỗi cuối tuần phải không? |