technological trend
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng chung trong đó công nghệ đang phát triển hoặc thay đổi.
Definition (English Meaning)
A general direction in which technology is developing or changing.
Ví dụ Thực tế với 'Technological trend'
-
"Understanding technological trends is crucial for businesses to stay competitive."
"Hiểu rõ các xu hướng công nghệ là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."
-
"One of the biggest technological trends is the rise of artificial intelligence."
"Một trong những xu hướng công nghệ lớn nhất là sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo."
-
"Companies are investing heavily in understanding and adapting to new technological trends."
"Các công ty đang đầu tư mạnh mẽ vào việc hiểu và thích ứng với các xu hướng công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend
- Adjective: technological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi đáng chú ý và có tác động lớn trong lĩnh vực công nghệ. Nó nhấn mạnh sự tiến bộ và hướng đi của công nghệ, thường liên quan đến sự đổi mới và cải tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà xu hướng đang diễn ra (ví dụ: 'technological trends in artificial intelligence'). ‘Of’ có thể được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc bản chất của xu hướng (ví dụ: 'a report of technological trends').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.