(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellphone
A2

cellphone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện thoại di động điện thoại cầm tay điện thoại tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellphone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện thoại di động, điện thoại cầm tay sử dụng công nghệ tế bào để truyền và nhận tín hiệu.

Definition (English Meaning)

A portable telephone that uses cellular technology to transmit and receive signals.

Ví dụ Thực tế với 'Cellphone'

  • "I forgot my cellphone at home, so I can't call anyone."

    "Tôi quên điện thoại di động ở nhà, vì vậy tôi không thể gọi cho ai cả."

  • "She always has her cellphone with her."

    "Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động bên mình."

  • "The new cellphone has a very good camera."

    "Chiếc điện thoại di động mới có camera rất tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellphone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cellphone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cellphone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cellphone' thường được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ. Ở các khu vực khác, 'mobile phone' có thể được dùng nhiều hơn. Cả hai từ đều chỉ cùng một thiết bị. 'Cellphone' nhấn mạnh vào công nghệ mạng di động (cellular network) mà điện thoại sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'On' thường được dùng khi nói về việc sử dụng điện thoại để làm gì đó (ví dụ: 'talking on the cellphone'). 'With' thường được dùng khi điện thoại là một công cụ hỗ trợ việc gì đó (ví dụ: 'taking pictures with a cellphone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellphone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)