(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tele
B1

tele

Tiền tố

Nghĩa tiếng Việt

từ xa viễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tele'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiền tố xuất hiện trong các từ mượn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “xa xôi”, “ở xa” hoặc “hoạt động từ xa”.

Definition (English Meaning)

A prefix occurring in loanwords from Greek, meaningdistant,” “far,” or “operating at a distance”.

Ví dụ Thực tế với 'Tele'

  • "The word 'television' uses the 'tele-' prefix to indicate seeing from a distance."

    "Từ 'television' sử dụng tiền tố 'tele-' để chỉ việc nhìn từ xa."

  • "The prefix 'tele-' is used in many words related to technology and communication."

    "Tiền tố 'tele-' được sử dụng trong nhiều từ liên quan đến công nghệ và truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tele'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

telephone(điện thoại)
television(truyền hình)
telecommunication(viễn thông) telemetry(đo từ xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Tele'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiền tố 'tele-' thường được sử dụng để chỉ khoảng cách xa hoặc hoạt động từ xa. Nó được ghép vào phía trước một từ để tạo ra một từ mới có nghĩa liên quan đến khoảng cách hoặc sự điều khiển từ xa. Ví dụ, 'telephone' có nghĩa là 'âm thanh từ xa'. Cần phân biệt với các tiền tố khác như 'trans-' (xuyên qua) hoặc 'super-' (siêu, vượt trội).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tele'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)