(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperature stability
B2

temperature stability

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ ổn định nhiệt độ tính ổn định nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một hệ thống hoặc vật liệu duy trì một nhiệt độ ổn định bất chấp các yếu tố bên ngoài hoặc sự thay đổi trong điều kiện vận hành.

Definition (English Meaning)

The ability of a system or material to maintain a consistent temperature despite external factors or changes in operating conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Temperature stability'

  • "The temperature stability of the sensor is crucial for accurate measurements."

    "Độ ổn định nhiệt độ của cảm biến là rất quan trọng để có các phép đo chính xác."

  • "Improved temperature stability leads to more reliable performance."

    "Cải thiện độ ổn định nhiệt độ dẫn đến hiệu suất đáng tin cậy hơn."

  • "The new material exhibits excellent temperature stability."

    "Vật liệu mới thể hiện độ ổn định nhiệt độ tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stability
  • Adjective: temperature, stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

temperature fluctuation(dao động nhiệt độ)
temperature instability(tính không ổn định nhiệt độ)

Từ liên quan (Related Words)

heat dissipation(tản nhiệt)
thermal management(quản lý nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Khoa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Temperature stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học vật liệu và điện tử để mô tả khả năng của một thiết bị, vật liệu hoặc hệ thống duy trì nhiệt độ không đổi trong một phạm vi nhất định. Nó khác với 'thermal stability' ở chỗ 'thermal stability' thường liên quan đến khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hoặc thay đổi cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

temperature stability of: đề cập đến tính ổn định nhiệt độ của một đối tượng cụ thể. temperature stability in: đề cập đến tính ổn định nhiệt độ trong một môi trường hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature stability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)