(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal management
B2

thermal management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý nhiệt điều khiển nhiệt kiểm soát nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kiểm soát và tiêu tán nhiệt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu của một hệ thống hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

The process of controlling and dissipating heat to ensure optimal performance and reliability of a system or component.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal management'

  • "Effective thermal management is crucial for the longevity of electronic components."

    "Quản lý nhiệt hiệu quả là rất quan trọng cho tuổi thọ của các thành phần điện tử."

  • "The company specializes in thermal management solutions for electric vehicles."

    "Công ty chuyên về các giải pháp quản lý nhiệt cho xe điện."

  • "Poor thermal management can lead to overheating and reduced performance."

    "Quản lý nhiệt kém có thể dẫn đến quá nhiệt và giảm hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat management(quản lý nhiệt)
temperature control(kiểm soát nhiệt độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermal management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng. Nó bao gồm các kỹ thuật như tản nhiệt, làm mát bằng chất lỏng, thông gió và vật liệu cách nhiệt. Mục tiêu là ngăn ngừa quá nhiệt, có thể dẫn đến hỏng hóc, giảm hiệu suất hoặc các vấn đề an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Thường được dùng để chỉ đối tượng được quản lý nhiệt: 'thermal management of electronic devices'. * **in:** Thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống áp dụng quản lý nhiệt: 'thermal management in data centers'. * **for:** Thường được dùng để chỉ mục đích của việc quản lý nhiệt: 'thermal management for optimal performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)