temporary employment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary employment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn.
Definition (English Meaning)
Work that is expected to last for only a limited period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Temporary employment'
-
"Many students take on temporary employment during the summer holidays."
"Nhiều sinh viên nhận việc làm tạm thời trong kỳ nghỉ hè."
-
"The company relies on temporary employment to meet peak season demands."
"Công ty dựa vào việc làm tạm thời để đáp ứng nhu cầu cao điểm theo mùa."
-
"Temporary employment offers flexibility but may lack job security."
"Việc làm tạm thời mang lại sự linh hoạt nhưng có thể thiếu tính đảm bảo công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary employment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporary employment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các công việc thời vụ, hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc được thuê thông qua các công ty dịch vụ việc làm tạm thời. Nó nhấn mạnh tính chất không ổn định và có thời hạn của công việc. Khác với 'permanent employment' (việc làm lâu dài) và 'contract employment' (việc làm theo hợp đồng), 'temporary employment' thường ít có các phúc lợi và bảo đảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In temporary employment’ dùng để chỉ trạng thái đang làm việc tạm thời. ‘As temporary employment’ ám chỉ vai trò, chức vụ tạm thời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary employment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.