(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporary employment
B2

temporary employment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc làm tạm thời việc làm thời vụ công việc tạm thời công việc thời vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn.

Definition (English Meaning)

Work that is expected to last for only a limited period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Temporary employment'

  • "Many students take on temporary employment during the summer holidays."

    "Nhiều sinh viên nhận việc làm tạm thời trong kỳ nghỉ hè."

  • "The company relies on temporary employment to meet peak season demands."

    "Công ty dựa vào việc làm tạm thời để đáp ứng nhu cầu cao điểm theo mùa."

  • "Temporary employment offers flexibility but may lack job security."

    "Việc làm tạm thời mang lại sự linh hoạt nhưng có thể thiếu tính đảm bảo công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: temporary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contingent work(công việc thời vụ)
seasonal work(công việc theo mùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Temporary employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các công việc thời vụ, hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc được thuê thông qua các công ty dịch vụ việc làm tạm thời. Nó nhấn mạnh tính chất không ổn định và có thời hạn của công việc. Khác với 'permanent employment' (việc làm lâu dài) và 'contract employment' (việc làm theo hợp đồng), 'temporary employment' thường ít có các phúc lợi và bảo đảm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

‘In temporary employment’ dùng để chỉ trạng thái đang làm việc tạm thời. ‘As temporary employment’ ám chỉ vai trò, chức vụ tạm thời.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary employment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)