tensile strain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensile strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đo mức độ một vật thể bị kéo dài dưới tác dụng của lực kéo, được biểu thị bằng sự thay đổi chiều dài chia cho chiều dài ban đầu. Đây là một đại lượng không thứ nguyên.
Definition (English Meaning)
A measure of how much an object stretches under a tensile (pulling) force, expressed as the change in length divided by the original length. It is a dimensionless quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Tensile strain'
-
"The tensile strain of the wire increased as the load was applied."
"Độ biến dạng kéo của sợi dây tăng lên khi tải trọng được tác dụng."
-
"The experiment measured the tensile strain in the metal bar."
"Thí nghiệm đã đo độ biến dạng kéo trong thanh kim loại."
-
"High tensile strain can lead to material failure."
"Độ biến dạng kéo cao có thể dẫn đến hỏng vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tensile strain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tensile strain
- Adjective: tensile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tensile strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tensile strain là một thông số quan trọng trong kỹ thuật vật liệu và cơ học ứng dụng, cho biết độ biến dạng của vật liệu khi chịu lực kéo. Nó thường được sử dụng để đánh giá độ bền và độ dẻo của vật liệu. Khác với 'stress' (ứng suất), 'strain' (biến dạng) biểu thị sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước, trong khi 'stress' biểu thị lực tác dụng trên một đơn vị diện tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under': chỉ ra điều kiện tác động của lực kéo (ví dụ: 'tensile strain under load'). 'due to': chỉ ra nguyên nhân gây ra biến dạng (ví dụ: 'tensile strain due to the applied force').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensile strain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.