tension buildup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tension buildup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng dần dần của căng thẳng, lo lắng hoặc áp lực cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Tension buildup'
-
"The tension buildup before the exam was almost unbearable."
"Sự tích tụ căng thẳng trước kỳ thi gần như không thể chịu đựng được."
-
"The slow music contributed to the tension buildup in the scene."
"Tiếng nhạc chậm đã góp phần vào sự tích tụ căng thẳng trong cảnh phim."
-
"A tension buildup between the two countries could lead to war."
"Sự tích tụ căng thẳng giữa hai quốc gia có thể dẫn đến chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tension buildup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tension buildup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tension buildup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình tăng tiến, không phải là một sự kiện đột ngột. Nó khác với 'tension' (căng thẳng) ở chỗ nhấn mạnh vào quá trình tích lũy. 'Buildup' trong trường hợp này là một danh từ ghép, chỉ sự tích lũy, sự tăng lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tension buildup of/in [something]’ cho biết sự tích lũy căng thẳng liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: tension buildup in a relationship (sự tích tụ căng thẳng trong một mối quan hệ). Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói về một hệ thống hoặc môi trường cụ thể, trong khi 'of' có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tension buildup'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.