(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tension buildup
B2

tension buildup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tích tụ căng thẳng sự gia tăng căng thẳng sự dồn nén căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tension buildup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng dần dần của căng thẳng, lo lắng hoặc áp lực cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A gradual increase in stress, anxiety, or emotional pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Tension buildup'

  • "The tension buildup before the exam was almost unbearable."

    "Sự tích tụ căng thẳng trước kỳ thi gần như không thể chịu đựng được."

  • "The slow music contributed to the tension buildup in the scene."

    "Tiếng nhạc chậm đã góp phần vào sự tích tụ căng thẳng trong cảnh phim."

  • "A tension buildup between the two countries could lead to war."

    "Sự tích tụ căng thẳng giữa hai quốc gia có thể dẫn đến chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tension buildup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tension buildup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

escalation of tension(sự leo thang căng thẳng)
increasing anxiety(sự gia tăng lo lắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxation(sự thư giãn)
release of tension(giải tỏa căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Kỹ thuật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Tension buildup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình tăng tiến, không phải là một sự kiện đột ngột. Nó khác với 'tension' (căng thẳng) ở chỗ nhấn mạnh vào quá trình tích lũy. 'Buildup' trong trường hợp này là một danh từ ghép, chỉ sự tích lũy, sự tăng lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tension buildup of/in [something]’ cho biết sự tích lũy căng thẳng liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: tension buildup in a relationship (sự tích tụ căng thẳng trong một mối quan hệ). Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói về một hệ thống hoặc môi trường cụ thể, trong khi 'of' có thể được sử dụng rộng rãi hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tension buildup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)