(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terrestrial ecology
C1

terrestrial ecology

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sinh thái học trên cạn hệ sinh thái trên cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrestrial ecology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng trong các hệ sinh thái trên cạn.

Definition (English Meaning)

The study of the interactions of organisms and their environment in terrestrial (land-based) ecosystems.

Ví dụ Thực tế với 'Terrestrial ecology'

  • "Terrestrial ecology is crucial for understanding the impact of deforestation on biodiversity."

    "Sinh thái học trên cạn rất quan trọng để hiểu tác động của nạn phá rừng đối với đa dạng sinh học."

  • "Research in terrestrial ecology can help inform conservation efforts."

    "Nghiên cứu về sinh thái học trên cạn có thể giúp cung cấp thông tin cho các nỗ lực bảo tồn."

  • "The effects of climate change are significantly impacting terrestrial ecology worldwide."

    "Những tác động của biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đáng kể đến sinh thái học trên cạn trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terrestrial ecology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecology
  • Adjective: terrestrial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Terrestrial ecology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tập trung vào các hệ sinh thái trên cạn, phân biệt nó với sinh thái học dưới nước (aquatic ecology) hoặc sinh thái học hàng không (aerial ecology). Nó bao gồm nhiều chủ đề khác nhau như phân bố loài, quần thể, cộng đồng sinh vật, và các quá trình hệ sinh thái trên cạn, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như khí hậu và địa hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrestrial ecology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)