theft prevention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theft prevention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn chặn trộm cắp xảy ra.
Definition (English Meaning)
The act of stopping theft from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Theft prevention'
-
"The store has invested heavily in theft prevention measures."
"Cửa hàng đã đầu tư mạnh vào các biện pháp phòng chống trộm cắp."
-
"The company implemented a new theft prevention program."
"Công ty đã triển khai một chương trình phòng chống trộm cắp mới."
-
"Effective theft prevention requires a multi-faceted approach."
"Phòng chống trộm cắp hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theft prevention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theft, prevention
- Verb: prevent
- Adjective: preventive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theft prevention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, bảo mật, và phòng ngừa tội phạm. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động thực hiện các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ trộm cắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng được bảo vệ khỏi trộm cắp (ví dụ: theft prevention of vehicles). in: thường dùng trong ngữ cảnh chung, chỉ một lĩnh vực hoặc khu vực (ví dụ: theft prevention in retail stores).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theft prevention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.