(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss prevention
B2

loss prevention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng chống thất thoát ngăn ngừa tổn thất kiểm soát mất mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss prevention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn các tổn thất cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức, đặc biệt là do trộm cắp, gian lận hoặc thiệt hại.

Definition (English Meaning)

The act of preventing losses to a business or organization, especially through theft, fraud, or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Loss prevention'

  • "The company invested heavily in loss prevention to reduce shoplifting."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào phòng chống thất thoát để giảm thiểu tình trạng trộm cắp tại cửa hàng."

  • "Effective loss prevention strategies can significantly improve a company's profitability."

    "Các chiến lược phòng chống thất thoát hiệu quả có thể cải thiện đáng kể lợi nhuận của một công ty."

  • "Loss prevention officers play a vital role in deterring crime and protecting assets."

    "Nhân viên phòng chống thất thoát đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm và bảo vệ tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss prevention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loss prevention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(tổn thất)
damage(thiệt hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Loss prevention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'loss prevention' thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ, an ninh và quản lý rủi ro. Nó bao gồm các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu các loại tổn thất khác nhau, không chỉ giới hạn ở mất mát tài chính. Nó khác với 'loss control' ở chỗ 'loss prevention' tập trung vào việc ngăn chặn tổn thất xảy ra ngay từ đầu, trong khi 'loss control' tập trung vào việc giảm thiểu tác động của tổn thất đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Loss prevention in': Đề cập đến các biện pháp phòng ngừa tổn thất được thực hiện trong một khu vực, ngành cụ thể.
'Loss prevention for': Đề cập đến các biện pháp phòng ngừa tổn thất được thực hiện để bảo vệ một đối tượng, tổ chức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss prevention'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective retail management requires a multifaceted approach: loss prevention, customer service, and inventory management are all crucial.
Quản lý bán lẻ hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện: phòng chống thất thoát, dịch vụ khách hàng và quản lý hàng tồn kho đều rất quan trọng.
Phủ định
Our primary goal isn't solely about increasing profits: loss prevention and employee safety are equally important considerations.
Mục tiêu chính của chúng tôi không chỉ là tăng lợi nhuận: phòng chống thất thoát và an toàn của nhân viên là những cân nhắc quan trọng không kém.
Nghi vấn
Is security the only focus of your department: Does loss prevention also encompass employee training and procedural improvements?
An ninh có phải là trọng tâm duy nhất của bộ phận của bạn không: Phòng chống thất thoát có bao gồm cả đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager said that loss prevention was a top priority for the company.
Người quản lý nói rằng phòng chống thất thoát là ưu tiên hàng đầu của công ty.
Phủ định
The investigator reported that the store had not implemented adequate loss prevention measures.
Nhà điều tra báo cáo rằng cửa hàng đã không thực hiện các biện pháp phòng chống thất thoát đầy đủ.
Nghi vấn
The auditor asked if the employees had received training on loss prevention techniques.
Kiểm toán viên hỏi liệu nhân viên đã được đào tạo về các kỹ thuật phòng chống thất thoát hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)