thriving region
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriving region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đang phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng và tăng trưởng thành công.
Definition (English Meaning)
A region that is flourishing, prosperous, and growing successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Thriving region'
-
"The thriving region attracted many investors and skilled workers."
"Khu vực đang phát triển mạnh mẽ đã thu hút nhiều nhà đầu tư và lao động có tay nghề cao."
-
"The thriving region has seen a significant increase in tourism."
"Khu vực đang phát triển mạnh mẽ đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về du lịch."
-
"Thanks to innovative policies, the region is now thriving."
"Nhờ các chính sách đổi mới, khu vực hiện đang phát triển mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thriving region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thrive
- Adjective: thriving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thriving region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'thriving' nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ và bền vững, không chỉ là sự tồn tại đơn thuần. Nó gợi ý một khu vực có nền kinh tế vững chắc, môi trường sống tốt và cơ hội phát triển cho cư dân. So với 'prosperous', 'thriving' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự phát triển về mặt xã hội và môi trường, không chỉ là kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriving region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.