draw
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẽ, phác họa một bức tranh hoặc sơ đồ bằng các đường nét, thường bằng bút chì hoặc bút mực.
Definition (English Meaning)
To produce a picture or diagram using lines, often with a pencil or pen.
Ví dụ Thực tế với 'Draw'
-
"She drew a beautiful landscape with just a pencil."
"Cô ấy đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp chỉ với một cây bút chì."
-
"He can draw very well."
"Anh ấy có thể vẽ rất giỏi."
-
"Draw a line under the correct answer."
"Hãy gạch chân dưới câu trả lời đúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Draw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Draw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'draw' dùng để chỉ hành động tạo ra hình ảnh bằng các nét, không nhất thiết phải có màu sắc hoặc độ chi tiết cao như 'paint'. Nó thường tập trung vào việc tạo ra hình dạng và đường viền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'draw on' có nghĩa là sử dụng cái gì đó làm nguồn cảm hứng hoặc kiến thức. 'draw from' có nghĩa là lấy cái gì đó từ một nguồn nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Draw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.