more compressed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More compressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nén hoặc làm chặt lại; được làm nhỏ hơn bằng áp lực.
Definition (English Meaning)
Having been squeezed or compacted; made smaller by pressure.
Ví dụ Thực tế với 'More compressed'
-
"This file is more compressed than the previous version, making it easier to share."
"Tập tin này được nén nhiều hơn so với phiên bản trước, giúp việc chia sẻ trở nên dễ dàng hơn."
-
"The new algorithm allows for more compressed video files without sacrificing quality."
"Thuật toán mới cho phép các tập tin video được nén nhiều hơn mà không làm giảm chất lượng."
-
"By using more compressed air, the engine can generate more power."
"Bằng cách sử dụng khí nén nhiều hơn, động cơ có thể tạo ra nhiều năng lượng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More compressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compress
- Adjective: compressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More compressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở đây 'more' là một trạng từ so sánh hơn, bổ nghĩa cho tính từ 'compressed'. Cụm từ 'more compressed' thường được sử dụng để diễn tả sự nén chặt hơn so với một trạng thái hoặc đối tượng khác. Ví dụ, một tập tin 'more compressed' chiếm ít dung lượng lưu trữ hơn so với một tập tin ít được nén hơn. Nó có thể đề cập đến dữ liệu, vật liệu, hoặc bất kỳ thứ gì có thể giảm kích thước bằng áp lực hoặc các phương pháp tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into' được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc hình dạng sau khi nén (ví dụ: 'The data was compressed into a smaller file'). 'within' được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn mà sự nén được thực hiện (ví dụ: 'The image is more compressed within the JPEG format').
Ngữ pháp ứng dụng với 'More compressed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.