tinted moisturizer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinted moisturizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kem dưỡng ẩm da mặt có chứa một lượng nhỏ sắc tố để cung cấp độ che phủ nhẹ, làm đều màu da.
Definition (English Meaning)
A facial moisturizer that contains a small amount of pigment to provide light coverage, evening out skin tone.
Ví dụ Thực tế với 'Tinted moisturizer'
-
"She uses tinted moisturizer every day for a natural, healthy glow."
"Cô ấy sử dụng kem dưỡng ẩm có màu mỗi ngày để có một làn da sáng khỏe tự nhiên."
-
"For a no-makeup look, try using just tinted moisturizer and a touch of blush."
"Để có một vẻ ngoài không trang điểm, hãy thử chỉ sử dụng kem dưỡng ẩm có màu và một chút phấn má hồng."
-
"Many tinted moisturizers also contain SPF, which is great for everyday sun protection."
"Nhiều loại kem dưỡng ẩm có màu cũng chứa SPF, rất tốt cho việc bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tinted moisturizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tinted moisturizer
- Adjective: tinted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tinted moisturizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tinted moisturizer nhẹ hơn foundation và BB cream, cung cấp độ ẩm đồng thời che phủ nhẹ các khuyết điểm. Nó lý tưởng cho những người muốn có một lớp trang điểm tự nhiên và nhanh chóng. So với foundation, tinted moisturizer không che phủ hoàn toàn các khuyết điểm mà chỉ làm mờ chúng. BB cream thường có nhiều chức năng hơn, bao gồm cả chống nắng và điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinted moisturizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.