(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extracellular matrix mimic
C1

extracellular matrix mimic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất mô phỏng chất nền ngoại bào vật liệu mô phỏng ECM
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extracellular matrix mimic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu tổng hợp hoặc tự nhiên được thiết kế để mô phỏng cấu trúc, chức năng và thành phần của chất nền ngoại bào (ECM).

Definition (English Meaning)

A synthetic or natural material designed to replicate the structure, function, and composition of the extracellular matrix (ECM).

Ví dụ Thực tế với 'Extracellular matrix mimic'

  • "Researchers are developing extracellular matrix mimics to improve the success rate of bone regeneration."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các chất mô phỏng chất nền ngoại bào để cải thiện tỷ lệ thành công của việc tái tạo xương."

  • "The extracellular matrix mimic promoted cell adhesion and proliferation."

    "Chất mô phỏng chất nền ngoại bào thúc đẩy sự kết dính và tăng sinh tế bào."

  • "Different formulations of extracellular matrix mimics are being tested for their ability to support stem cell differentiation."

    "Các công thức khác nhau của chất mô phỏng chất nền ngoại bào đang được thử nghiệm về khả năng hỗ trợ sự biệt hóa tế bào gốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extracellular matrix mimic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extracellular matrix mimic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ECM substitute(Chất thay thế ECM)
ECM analog(Chất tương tự ECM)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Kỹ thuật sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Extracellular matrix mimic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extracellular matrix mimics được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như kỹ thuật mô, tái tạo mô, nuôi cấy tế bào và nghiên cứu thuốc. Chúng cung cấp một môi trường 3D cho tế bào phát triển và tương tác, gần giống với môi trường tự nhiên hơn so với nuôi cấy 2D truyền thống. Việc mô phỏng ECM có thể cải thiện đáng kể sự phát triển, biệt hóa và chức năng của tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Sử dụng 'in' để chỉ môi trường hoặc ứng dụng mà extracellular matrix mimic được sử dụng. Ví dụ: 'Extracellular matrix mimics are used in tissue engineering.'
* **for:** Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của extracellular matrix mimic. Ví dụ: 'Extracellular matrix mimics are beneficial for cell growth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extracellular matrix mimic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)