(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tone down
B2

tone down

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tiết chế làm dịu bớt giảm bớt sự gay gắt hạ giọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tone down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bớt mạnh mẽ, gây khó chịu hoặc gây tranh cãi hơn.

Definition (English Meaning)

To make something less forceful, offensive, or controversial.

Ví dụ Thực tế với 'Tone down'

  • "The company toned down its advertising campaign after receiving complaints."

    "Công ty đã giảm bớt sự gay gắt trong chiến dịch quảng cáo sau khi nhận được các khiếu nại."

  • "He toned down his language when he realized children were present."

    "Anh ấy đã tiết chế ngôn ngữ của mình khi nhận ra có trẻ con ở đó."

  • "The editor asked the writer to tone down the violence in the scene."

    "Biên tập viên yêu cầu nhà văn giảm bớt yếu tố bạo lực trong cảnh đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tone down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to tone down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tone down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'tone down' thường được sử dụng khi muốn giảm bớt sự gay gắt trong lời nói, hành động hoặc văn bản. Nó ngụ ý một sự điều chỉnh có ý thức để trở nên dễ chấp nhận hơn. So sánh với 'soften' (làm mềm), 'moderate' (điều độ), nhưng 'tone down' nhấn mạnh việc giảm bớt tính chất mạnh mẽ, có thể là tiêu cực, hơn là chỉ đơn thuần làm dịu đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tone down'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She asked him to tone down his comments about the project.
Cô ấy yêu cầu anh ấy giảm bớt những bình luận của mình về dự án.
Phủ định
They didn't tone down their celebration, even though it was late.
Họ đã không giảm bớt sự ăn mừng của họ, mặc dù đã muộn.
Nghi vấn
Will you tone down the music, please?
Bạn có thể giảm âm lượng nhạc xuống được không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company wants to avoid negative publicity, it will need to tone down its marketing campaign.
Nếu công ty muốn tránh sự chú ý tiêu cực từ công chúng, họ sẽ cần phải làm dịu chiến dịch tiếp thị của mình.
Phủ định
If you don't tone down your language, I will not continue this conversation.
Nếu bạn không hạ giọng xuống, tôi sẽ không tiếp tục cuộc trò chuyện này.
Nghi vấn
Will the government need to tone down its policies if it wants to gain more popular support?
Chính phủ có cần phải điều chỉnh các chính sách của mình nếu họ muốn giành được sự ủng hộ rộng rãi hơn từ người dân không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to tone down its advertising campaign after receiving complaints.
Công ty quyết định làm dịu chiến dịch quảng cáo của mình sau khi nhận được các khiếu nại.
Phủ định
He didn't tone down his criticism, even when he knew it would hurt her feelings.
Anh ấy đã không giảm nhẹ những lời chỉ trích của mình, ngay cả khi anh ấy biết nó sẽ làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Nghi vấn
Why did the speaker tone down the controversial parts of his speech?
Tại sao diễn giả lại giảm nhẹ những phần gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)