(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top position
B2

top position

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí cao nhất địa vị cao nhất hàng đầu ngôi vị cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí cao nhất, cấp bậc cao nhất, hoặc địa vị cao nhất.

Definition (English Meaning)

The highest rank, level, or status.

Ví dụ Thực tế với 'Top position'

  • "She worked hard to reach the top position in the company."

    "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được vị trí cao nhất trong công ty."

  • "The team is competing for the top position in the league."

    "Đội đang cạnh tranh cho vị trí cao nhất trong giải đấu."

  • "He is in a top position to influence policy."

    "Anh ấy đang ở một vị trí hàng đầu để gây ảnh hưởng đến chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top position'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest rank(hạng thấp nhất)
entry-level position(vị trí mới vào nghề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Thể thao Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Top position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một vị trí dẫn đầu trong một tổ chức, một lĩnh vực hoặc một cuộc thi. Nó nhấn mạnh sự thành công và quyền lực liên quan đến vị trí đó. So với 'leading position', 'top position' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự độc tôn và khó đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

in: được dùng khi nói về vị trí cao nhất trong một lĩnh vực, ngành nghề (in the top position in sales). at: ít dùng hơn, có thể dùng khi chỉ vị trí tại một thời điểm nhất định (at the top position). for: được dùng khi nhắm đến vị trí cao nhất (compete for the top position).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top position'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)