(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top-ranking officer
C1

top-ranking officer

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sĩ quan cấp cao cán bộ cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-ranking officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một sĩ quan giữ một trong những vị trí cao nhất trong một tổ chức, đặc biệt là quân đội hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

Describing an officer who holds one of the highest positions in an organization, especially the military or government.

Ví dụ Thực tế với 'Top-ranking officer'

  • "The top-ranking officer made the final decision on the troop deployment."

    "Sĩ quan cấp cao nhất đã đưa ra quyết định cuối cùng về việc triển khai quân đội."

  • "A top-ranking officer was accused of corruption."

    "Một sĩ quan cấp cao bị cáo buộc tham nhũng."

  • "The top-ranking officer addressed the troops before the mission."

    "Sĩ quan cấp cao nhất đã phát biểu trước quân đội trước khi làm nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top-ranking officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: top-ranking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high-ranking(cao cấp)
senior(cấp cao)
chief(chủ chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-ranking(cấp thấp)

Từ liên quan (Related Words)

commander(chỉ huy)
general(tướng)
admiral(đô đốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Chính phủ

Ghi chú Cách dùng 'Top-ranking officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng và quyền lực của người đó. Nó ngụ ý rằng người đó có trách nhiệm lớn và có ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-ranking officer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)