(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tornado watch
B2

tornado watch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh báo lốc xoáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tornado watch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảnh báo lốc xoáy được ban hành khi các điều kiện thời tiết thuận lợi cho sự hình thành lốc xoáy ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A tornado watch is issued when conditions are favorable for the development of tornadoes in a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Tornado watch'

  • "A tornado watch has been issued for the counties of Dallas and Tarrant until 8 PM."

    "Cảnh báo lốc xoáy đã được ban hành cho các quận Dallas và Tarrant cho đến 8 giờ tối."

  • "During a tornado watch, it's important to stay informed and monitor weather updates."

    "Trong thời gian có cảnh báo lốc xoáy, điều quan trọng là phải luôn cập nhật thông tin và theo dõi các bản tin thời tiết."

  • "The local news announced a tornado watch for the entire region."

    "Tin tức địa phương thông báo cảnh báo lốc xoáy cho toàn bộ khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tornado watch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tornado watch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Tornado watch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'tornado watch' không có nghĩa là lốc xoáy chắc chắn sẽ xảy ra, mà chỉ ra rằng điều kiện thích hợp cho sự hình thành của chúng. Điều này khác với 'tornado warning', có nghĩa là một cơn lốc xoáy đã được nhìn thấy hoặc được chỉ ra trên radar và đang gây ra một mối đe dọa ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của cảnh báo. Ví dụ: 'The tornado watch is for several counties in the state.' (Cảnh báo lốc xoáy áp dụng cho nhiều quận trong tiểu bang.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tornado watch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)