tornado warning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tornado warning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảnh báo được phát ra bởi cơ quan khí tượng chỉ ra rằng một cơn lốc xoáy đã được nhìn thấy hoặc được chỉ ra bởi radar thời tiết, và gây ra mối đe dọa đến tính mạng và tài sản trong khu vực được chỉ định.
Definition (English Meaning)
An alert issued by a weather authority indicating that a tornado has been sighted or indicated by weather radar, and poses a threat to life and property in the specified area.
Ví dụ Thực tế với 'Tornado warning'
-
"The National Weather Service issued a tornado warning for several counties in central Oklahoma."
"Cơ quan Thời tiết Quốc gia đã ban hành cảnh báo lốc xoáy cho một vài quận ở miền trung Oklahoma."
-
"When a tornado warning is issued, seek shelter immediately."
"Khi một cảnh báo lốc xoáy được ban hành, hãy tìm nơi trú ẩn ngay lập tức."
-
"The tornado warning forced the evacuation of the stadium."
"Cảnh báo lốc xoáy đã buộc việc sơ tán sân vận động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tornado warning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tornado, warning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tornado warning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cảnh báo lốc xoáy (tornado warning) nghiêm trọng hơn so với theo dõi lốc xoáy (tornado watch). 'Watch' có nghĩa là các điều kiện thuận lợi cho sự hình thành lốc xoáy đang tồn tại, trong khi 'warning' có nghĩa là một cơn lốc xoáy đã được nhìn thấy hoặc được radar phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'about' nhấn mạnh nội dung của cảnh báo (ví dụ: They issued a tornado warning about large hail). 'for' nhấn mạnh đối tượng/khu vực được cảnh báo (ví dụ: There's a tornado warning for the county).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tornado warning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.