(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weather advisory
B2

weather advisory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông báo tư vấn thời tiết cảnh báo thời tiết (nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather advisory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông báo công khai được phát hành bởi một cơ quan dự báo thời tiết khi điều kiện thời tiết được dự kiến là nguy hiểm nhưng không đe dọa trực tiếp đến tính mạng.

Definition (English Meaning)

A public announcement issued by a weather forecasting agency when weather conditions are expected to be hazardous but not immediately life-threatening.

Ví dụ Thực tế với 'Weather advisory'

  • "The National Weather Service issued a weather advisory for strong winds and heavy rain."

    "Cơ quan Thời tiết Quốc gia đã đưa ra một thông báo tư vấn thời tiết về gió mạnh và mưa lớn."

  • "Due to the weather advisory, schools were closed for the day."

    "Do thông báo tư vấn thời tiết, các trường học đã đóng cửa trong ngày."

  • "The weather advisory recommended avoiding unnecessary travel."

    "Thông báo tư vấn thời tiết khuyến cáo nên tránh đi lại không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weather advisory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weather advisory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weather alert(cảnh báo thời tiết)
weather warning(cảnh báo thời tiết (mức độ nghiêm trọng cao hơn advisory))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weather forecast(dự báo thời tiết)
severe weather(thời tiết khắc nghiệt)
flood watch(theo dõi lũ lụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Weather advisory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'weather advisory' được ban hành khi có khả năng xảy ra các hiện tượng thời tiết nguy hiểm có thể gây bất tiện, nhưng không nghiêm trọng như cảnh báo (warning). Nó thường đưa ra thông tin về các điều kiện thời tiết có thể gây khó khăn cho việc đi lại, hoạt động ngoài trời hoặc các hoạt động khác. Cần phân biệt với 'weather watch' (thông báo theo dõi thời tiết), được đưa ra khi các điều kiện thích hợp cho một sự kiện thời tiết nguy hiểm có khả năng xảy ra trong khu vực, nhưng chưa chắc chắn sẽ xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather advisory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)