(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severe thunderstorm watch
B2

severe thunderstorm watch

noun

Nghĩa tiếng Việt

thông báo theo dõi giông bão dữ dội cảnh báo theo dõi bão giông mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severe thunderstorm watch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông báo thời tiết công khai được phát hành khi các điều kiện thích hợp cho giông bão dữ dội phát triển trong một khu vực.

Definition (English Meaning)

A public weather statement issued when conditions are favorable for severe thunderstorms to develop in an area.

Ví dụ Thực tế với 'Severe thunderstorm watch'

  • "A severe thunderstorm watch has been issued for the entire county."

    "Một thông báo theo dõi giông bão dữ dội đã được ban hành cho toàn bộ quận."

  • "During the severe thunderstorm watch, we made sure to bring in all of the patio furniture."

    "Trong thời gian thông báo theo dõi giông bão dữ dội, chúng tôi đã đảm bảo mang tất cả đồ đạc ngoài hiên vào nhà."

  • "The local news channel reported a severe thunderstorm watch effective until 10 PM."

    "Kênh tin tức địa phương đưa tin về thông báo theo dõi giông bão dữ dội có hiệu lực đến 10 giờ tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severe thunderstorm watch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: severe thunderstorm watch
  • Adjective: severe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Severe thunderstorm watch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'watch' (thông báo theo dõi) có nghĩa là điều kiện thuận lợi đang tồn tại và mọi người nên chuẩn bị. Khác với 'warning' (cảnh báo) nghĩa là một sự kiện đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severe thunderstorm watch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)