windblown
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windblown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị gió thổi, hứng chịu gió mạnh, hoặc có vẻ ngoài xơ xác, rối bời do gió.
Definition (English Meaning)
Exposed to or swept by the wind.
Ví dụ Thực tế với 'Windblown'
-
"She had a windblown look about her."
"Cô ấy trông có vẻ xơ xác vì gió."
-
"The windblown sand stung my face."
"Cát bị gió thổi rát mặt tôi."
-
"The trees on the coast are windblown and stunted."
"Những cây trên bờ biển bị gió thổi và còi cọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Windblown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: windblown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Windblown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'windblown' thường được dùng để mô tả địa điểm, vật thể hoặc người bị ảnh hưởng bởi gió mạnh. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (ví dụ: mái tóc rối bời) hoặc tích cực (ví dụ: phong cảnh hoang sơ, mạnh mẽ). Khác với 'windy' (nhiều gió), 'windblown' nhấn mạnh kết quả của gió tác động lên một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Windblown'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The windblown leaves covered the entire yard.
|
Những chiếc lá bị gió thổi phủ kín cả sân. |
| Phủ định |
The stylist did not want a windblown look for the photoshoot.
|
Nhà tạo mẫu không muốn vẻ ngoài bị gió thổi cho buổi chụp ảnh. |
| Nghi vấn |
Did the heavy rain cause the flowers to look windblown?
|
Cơn mưa lớn có khiến những bông hoa trông như bị gió thổi không? |