(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windblown
B2

windblown

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị gió thổi xơ xác vì gió rối bời vì gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windblown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị gió thổi, hứng chịu gió mạnh, hoặc có vẻ ngoài xơ xác, rối bời do gió.

Definition (English Meaning)

Exposed to or swept by the wind.

Ví dụ Thực tế với 'Windblown'

  • "She had a windblown look about her."

    "Cô ấy trông có vẻ xơ xác vì gió."

  • "The windblown sand stung my face."

    "Cát bị gió thổi rát mặt tôi."

  • "The trees on the coast are windblown and stunted."

    "Những cây trên bờ biển bị gió thổi và còi cọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windblown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: windblown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sheltered(che chắn)
protected(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

windy(nhiều gió)
gusty(gió giật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Windblown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'windblown' thường được dùng để mô tả địa điểm, vật thể hoặc người bị ảnh hưởng bởi gió mạnh. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (ví dụ: mái tóc rối bời) hoặc tích cực (ví dụ: phong cảnh hoang sơ, mạnh mẽ). Khác với 'windy' (nhiều gió), 'windblown' nhấn mạnh kết quả của gió tác động lên một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windblown'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The windblown leaves covered the entire yard.
Những chiếc lá bị gió thổi phủ kín cả sân.
Phủ định
The stylist did not want a windblown look for the photoshoot.
Nhà tạo mẫu không muốn vẻ ngoài bị gió thổi cho buổi chụp ảnh.
Nghi vấn
Did the heavy rain cause the flowers to look windblown?
Cơn mưa lớn có khiến những bông hoa trông như bị gió thổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)