(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade pact
B2

trade pact

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệp ước thương mại hiệp định thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade pact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia để giảm các rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

Definition (English Meaning)

An agreement between two or more countries to reduce trade barriers and facilitate trade.

Ví dụ Thực tế với 'Trade pact'

  • "The countries signed a trade pact to boost economic growth."

    "Các quốc gia đã ký một hiệp ước thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "The new trade pact is expected to increase exports."

    "Hiệp ước thương mại mới dự kiến sẽ làm tăng xuất khẩu."

  • "The trade pact aims to eliminate tariffs between the two countries."

    "Hiệp ước thương mại này nhằm mục đích loại bỏ thuế quan giữa hai nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade pact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade pact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trade pact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Trade pact" thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận thương mại chính thức và toàn diện, bao gồm việc cắt giảm thuế quan, loại bỏ các hạn chế về số lượng và hài hòa hóa các quy định. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất ràng buộc và cam kết giữa các quốc gia tham gia. Khác với các thỏa thuận thương mại không chính thức hoặc các thỏa thuận mang tính chất tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within

Ví dụ: 'under the trade pact' có nghĩa là 'theo hiệp ước thương mại'; 'within the trade pact' có nghĩa là 'trong khuôn khổ hiệp ước thương mại'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade pact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)