(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustainable use
B2

sustainable use

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng bền vững khai thác bền vững sử dụng một cách bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng tài nguyên theo cách đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Definition (English Meaning)

The use of resources in a way that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.

Ví dụ Thực tế với 'Sustainable use'

  • "The sustainable use of water resources is crucial for ensuring future water security."

    "Việc sử dụng bền vững tài nguyên nước là rất quan trọng để đảm bảo an ninh nguồn nước trong tương lai."

  • "The company is committed to the sustainable use of natural resources in its production processes."

    "Công ty cam kết sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên trong quy trình sản xuất của mình."

  • "Sustainable use of agricultural land can help prevent soil erosion and maintain fertility."

    "Việc sử dụng bền vững đất nông nghiệp có thể giúp ngăn ngừa xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Sustainable use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sustainable use' nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm, đảm bảo tính bền vững lâu dài. Nó khác với 'exploitation' (khai thác) ở chỗ tránh cạn kiệt tài nguyên. Nó cũng khác với 'conservation' (bảo tồn) ở chỗ nó cho phép sử dụng tài nguyên, miễn là việc sử dụng đó là bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', thường là để chỉ đối tượng hoặc tài nguyên đang được sử dụng bền vững. Ví dụ: 'sustainable use of forests' (sử dụng bền vững rừng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable use'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sustainable development is crucial: it ensures resources for future generations.
Phát triển bền vững là rất quan trọng: nó đảm bảo nguồn lực cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
We don't prioritize sustainable use: short-term profits often take precedence.
Chúng ta không ưu tiên sử dụng bền vững: lợi nhuận ngắn hạn thường được ưu tiên hơn.
Nghi vấn
Is sustainable agriculture possible here: can we adapt our farming methods?
Liệu nông nghiệp bền vững có khả thi ở đây không: chúng ta có thể điều chỉnh phương pháp canh tác của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)