relational selling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relational selling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp bán hàng tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc chốt từng giao dịch riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
A sales approach that focuses on building and maintaining long-term relationships with customers, rather than just closing individual sales.
Ví dụ Thực tế với 'Relational selling'
-
"Relational selling requires a deep understanding of the customer's business needs."
"Bán hàng dựa trên mối quan hệ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu kinh doanh của khách hàng."
-
"Our company has adopted a relational selling strategy to improve customer retention."
"Công ty chúng tôi đã áp dụng chiến lược bán hàng dựa trên mối quan hệ để cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relational selling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relational selling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relational selling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relational selling nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và xây dựng lòng tin. Phương pháp này khác với transactional selling, vốn chỉ tập trung vào việc hoàn thành giao dịch nhanh chóng. Relational selling đòi hỏi thời gian và nỗ lực lớn hơn trong giai đoạn đầu, nhưng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong dài hạn thông qua việc giữ chân khách hàng và tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ mối quan hệ với khách hàng (e.g., 'relational selling with key accounts'). 'to' có thể được sử dụng để chỉ cam kết đối với phương pháp này (e.g., 'a commitment to relational selling').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relational selling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.