transparencies
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparencies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của "transparency": Tấm nhựa trong suốt được sử dụng cho máy chiếu trên cao; trạng thái trong suốt; sự minh bạch; sự dễ hiểu, dễ nhận thấy.
Definition (English Meaning)
Plural form of transparency: Clear plastic sheets used for overhead projectors; the condition of being transparent; openness; ease of perception.
Ví dụ Thực tế với 'Transparencies'
-
"The teacher used transparencies to present the lesson."
"Giáo viên đã sử dụng các tấm phim trong suốt để trình bày bài học."
-
"Old-fashioned presentations used transparencies on overhead projectors."
"Các bài thuyết trình kiểu cũ sử dụng các tấm phim trong suốt trên máy chiếu trên cao."
-
"We need more transparencies regarding the decision-making process."
"Chúng ta cần sự minh bạch hơn nữa về quy trình ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transparencies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transparency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transparencies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Transparencies" thường được dùng để chỉ nhiều tấm phim trong suốt sử dụng cho máy chiếu. Nghĩa trừu tượng (sự minh bạch) cũng có thể dùng ở dạng số nhiều khi nói đến nhiều khía cạnh của sự minh bạch trong một tổ chức hoặc tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: đề cập đến việc chứa đựng nội dung bên trong (ví dụ: thông tin trong các transparencies). On: đề cập đến việc trình bày trên bề mặt (ví dụ: nội dung được viết trên transparencies). Of: đề cập đến nguồn gốc hoặc thuộc tính (ví dụ: transparencies of the company's financial data).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparencies'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report showed a high degree of transparency in the company's finances.
|
Báo cáo cho thấy mức độ minh bạch cao trong tài chính của công ty. |
| Phủ định |
Isn't it true that the lack of transparency led to the investigation?
|
Không phải sự thật là việc thiếu minh bạch đã dẫn đến cuộc điều tra sao? |
| Nghi vấn |
Is transparency a key factor in building trust with customers?
|
Minh bạch có phải là yếu tố then chốt trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the professor will have been using transparencies to explain the complex data for over an hour.
|
Đến lúc bài thuyết trình bắt đầu, giáo sư sẽ đã sử dụng giấy bóng kính để giải thích dữ liệu phức tạp trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have been maintaining the transparency of its financial records effectively for the past year.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ không duy trì được tính minh bạch của hồ sơ tài chính một cách hiệu quả trong năm qua. |
| Nghi vấn |
Will the government have been promoting transparency in its dealings with the public by the end of the year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã thúc đẩy tính minh bạch trong các giao dịch với công chúng vào cuối năm nay? |