tray
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật đựng phẳng, nông có viền, thường được dùng để đựng thức ăn và đồ uống.
Definition (English Meaning)
A flat, shallow container with a raised rim, typically used for carrying food and drinks.
Ví dụ Thực tế với 'Tray'
-
"She carried the glasses on a tray."
"Cô ấy bưng những chiếc ly trên một cái khay."
-
"The waiter brought our drinks on a tray."
"Người phục vụ mang đồ uống của chúng tôi trên một cái khay."
-
"I put the breakfast things on a tray and took them upstairs."
"Tôi đặt đồ ăn sáng lên khay và mang chúng lên lầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khay là một vật dụng phổ biến trong gia đình, nhà hàng, và quán cà phê. Nó được sử dụng để dễ dàng vận chuyển nhiều đồ vật cùng một lúc. Sự khác biệt giữa 'tray' và 'platter' là 'tray' thường có viền cao hơn để tránh đổ, trong khi 'platter' thường lớn hơn và phẳng hơn, thích hợp để bày biện thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a tray': đặt vật gì đó lên khay. 'With a tray': mang theo khay có vật gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tray'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.