(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tray
A2

tray

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khay mâm (nhưng mâm thường tròn và lớn hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật đựng phẳng, nông có viền, thường được dùng để đựng thức ăn và đồ uống.

Definition (English Meaning)

A flat, shallow container with a raised rim, typically used for carrying food and drinks.

Ví dụ Thực tế với 'Tray'

  • "She carried the glasses on a tray."

    "Cô ấy bưng những chiếc ly trên một cái khay."

  • "The waiter brought our drinks on a tray."

    "Người phục vụ mang đồ uống của chúng tôi trên một cái khay."

  • "I put the breakfast things on a tray and took them upstairs."

    "Tôi đặt đồ ăn sáng lên khay và mang chúng lên lầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khay là một vật dụng phổ biến trong gia đình, nhà hàng, và quán cà phê. Nó được sử dụng để dễ dàng vận chuyển nhiều đồ vật cùng một lúc. Sự khác biệt giữa 'tray' và 'platter' là 'tray' thường có viền cao hơn để tránh đổ, trong khi 'platter' thường lớn hơn và phẳng hơn, thích hợp để bày biện thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'On a tray': đặt vật gì đó lên khay. 'With a tray': mang theo khay có vật gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)