dealt with
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dealt with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ của 'deal with'. Giải quyết một vấn đề hoặc quản lý một tình huống.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'deal with'. To take action to solve a problem or manage a situation.
Ví dụ Thực tế với 'Dealt with'
-
"The government has dealt with the crisis effectively."
"Chính phủ đã giải quyết cuộc khủng hoảng một cách hiệu quả."
-
"She dealt with the customer's complaint very professionally."
"Cô ấy đã xử lý khiếu nại của khách hàng rất chuyên nghiệp."
-
"The police dealt with the situation quickly and efficiently."
"Cảnh sát đã giải quyết tình huống một cách nhanh chóng và hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dealt with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deal (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dealt with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'deal with' thường được dùng để chỉ hành động giải quyết vấn đề, đối phó với tình huống khó khăn hoặc xử lý một vấn đề cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình hành động và kiểm soát tình hình. Khác với 'solve' (giải quyết) chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng, 'deal with' tập trung vào cách thức xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' đi sau 'deal' để tạo thành cụm động từ 'deal with', mang nghĩa 'giải quyết', 'đối phó với', 'xử lý'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dealt with'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to deal with this issue immediately.
|
Tôi cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức. |
| Phủ định |
I decided not to deal with his bad behavior anymore.
|
Tôi quyết định không giải quyết hành vi xấu của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to deal with such a difficult client?
|
Tại sao bạn chọn giải quyết một khách hàng khó tính như vậy? |