(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treatment failure
C1

treatment failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất bại điều trị điều trị không thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trường hợp một phương pháp điều trị không đạt được kết quả mong muốn hoặc không làm giảm bớt tình trạng bệnh mà nó được chỉ định để giải quyết.

Definition (English Meaning)

The instance when a treatment does not achieve its intended outcome or fails to alleviate the condition it was meant to address.

Ví dụ Thực tế với 'Treatment failure'

  • "Treatment failure with antibiotics is a growing problem due to antibiotic resistance."

    "Điều trị thất bại với kháng sinh là một vấn đề ngày càng tăng do kháng kháng sinh."

  • "The patient experienced treatment failure after several rounds of chemotherapy."

    "Bệnh nhân trải qua thất bại điều trị sau nhiều đợt hóa trị."

  • "Treatment failure is often associated with poor adherence to the prescribed medication."

    "Thất bại điều trị thường liên quan đến việc tuân thủ kém các loại thuốc được kê đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treatment failure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therapy failure(thất bại điều trị)
treatment resistance(kháng điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

treatment success(điều trị thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Treatment failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tình huống khi một phác đồ điều trị cụ thể không thành công. Nó có thể ám chỉ việc bệnh không đáp ứng với điều trị, tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn, hoặc bệnh tái phát sau khi điều trị ban đầu có hiệu quả. Khác với 'treatment success' (điều trị thành công), 'treatment failure' nhấn mạnh vào sự thất bại của liệu pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in treatment failure:** Chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố liên quan đến thất bại. Ví dụ: "Factors contributing *in treatment failure* include..."
* **treatment failure for [bệnh/tình trạng]:** Chỉ rõ bệnh hoặc tình trạng mà điều trị không thành công. Ví dụ: "*Treatment failure for* tuberculosis is a serious concern."
* **treatment failure of [phương pháp điều trị]:** Nhấn mạnh vào sự thất bại của phương pháp điều trị cụ thể. Ví dụ: "The *treatment failure of* this drug led to its discontinuation."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)