trekking poles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trekking poles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp gậy được sử dụng để hỗ trợ việc đi bộ, cung cấp sự ổn định và giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khi đi bộ đường dài hoặc leo núi.
Definition (English Meaning)
A pair of poles used to assist with walking, providing stability and reducing strain on the joints, especially during hiking or trekking.
Ví dụ Thực tế với 'Trekking poles'
-
"She relied on her trekking poles to navigate the steep mountain trail."
"Cô ấy dựa vào đôi gậy leo núi của mình để vượt qua con đường mòn dốc đứng trên núi."
-
"Using trekking poles can reduce the impact on your knees when hiking downhill."
"Sử dụng gậy leo núi có thể giảm tác động lên đầu gối của bạn khi đi xuống dốc."
-
"Make sure to adjust your trekking poles to the correct height for optimal support."
"Hãy chắc chắn điều chỉnh gậy leo núi của bạn đến chiều cao phù hợp để có sự hỗ trợ tối ưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trekking poles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trekking poles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trekking poles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trekking poles thường được sử dụng theo cặp, một gậy cho mỗi tay. Chúng giúp phân bổ trọng lượng, cải thiện thăng bằng trên địa hình không bằng phẳng và giảm áp lực lên đầu gối, đặc biệt là khi xuống dốc. Khác với ski poles (gậy trượt tuyết) thường có đĩa lớn hơn và được sử dụng trên tuyết, trekking poles có thể điều chỉnh độ dài và có các phụ kiện khác nhau tùy thuộc vào địa hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Use 'with' to indicate using the poles in conjunction with another activity (e.g., 'trekking with trekking poles'). Use 'for' to indicate the purpose of the poles (e.g., 'trekking poles for hiking').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trekking poles'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had brought my trekking poles on this hike; my knees are killing me.
|
Ước gì tôi đã mang theo gậy leo núi trong chuyến đi này; đầu gối của tôi đau quá. |
| Phủ định |
If only I hadn't forgotten my trekking poles, the descent wouldn't be so painful.
|
Giá mà tôi không quên gậy leo núi của mình, việc xuống dốc sẽ không đau đớn đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only I could have remembered to pack my trekking poles!
|
Giá mà tôi có thể nhớ mang theo gậy leo núi của mình! |